Gói cước | BT Trong nước (Mbps) | BT cam kết Quốc tế tối thiểu (Mbps) | Thiết bị wifi phụ | Giá bán gồm VAT (vnđ) |
PRO1 | Tổi thiểu 400 Mbps | 2 | Không | 350.000 |
PRO 2 | Tổi thiểu 500 Mbps | 5 | Không | 500.000 |
MESHPRO 1 | Tổi thiểu 400 Mbps | 2 | 1 AP | 400.000 |
MESHPRO 2 | Tổi thiểu 400 Mbps | 5 | 2 AP | 600.000 |